chệnh choạng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chệnh choạng+ adj
- Staggering, unsteady, tottery
- đi chệnh choạng
to stagger
- bị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạng
hit by a bullet, the plane staggered
- tay lái chệnh choạng
unsteady steering
- đi chệnh choạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chệnh choạng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chệnh choạng":
chếnh choáng chệnh choạng - Những từ có chứa "chệnh choạng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stagger flounder titubation staggering sea pilot erratically reel faltering reelingly megrim more...
Lượt xem: 616