--

chệnh choạng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chệnh choạng

+ adj  

  • Staggering, unsteady, tottery
    • đi chệnh choạng
      to stagger
    • bị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạng
      hit by a bullet, the plane staggered
    • tay lái chệnh choạng
      unsteady steering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chệnh choạng"
Lượt xem: 641